occupancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

occupancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm occupancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của occupancy.

Từ điển Anh Việt

  • occupancy

    /'ɔkjupənsi/

    * danh từ

    sự chiếm đóng, sự chiếm giữ

    thời gian chiếm đóng

  • occupancy

    (xác suất) sự chiếm chỗ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • occupancy

    an act of being a tenant or occupant

    Synonyms: tenancy

    Similar:

    occupation: the act of occupying or taking possession of a building

    occupation of a building without a certificate of occupancy is illegal

    Synonyms: moving in