tenancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tenancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tenancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tenancy.

Từ điển Anh Việt

  • tenancy

    /'tenəsi/

    * danh từ

    sự thuê, mướn (nhà, đất...), sự lĩnh canh

    expiration of tenancy: sự mãn hạn thuê

    thời gian thuê mướn, thời gian lĩnh canh

    during his tenancy of the house: trong thời gian anh ta thuê nhà

    nhà thuê, đất thuê mướn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tenancy

    * kinh tế

    hợp đồng cho thuê bất động sản

    quyền hưởng dụng

    sự thuê (nhà, đất ...)

    thời gian thuê mướn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tenancy

    Similar:

    occupancy: an act of being a tenant or occupant