occupancy rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

occupancy rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm occupancy rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của occupancy rate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • occupancy rate

    the percentage of all rental units (as in hotels) are occupied or rented at a given time

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).