moving around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moving around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moving around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moving around.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • moving around

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chuyển động xung quanh