moving around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moving around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moving around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moving around.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
moving around
* kỹ thuật
toán & tin:
chuyển động xung quanh
Từ liên quan
- moving
- movingly
- moving in
- moving bed
- moving jaw
- moving van
- movingness
- moving back
- moving coil
- moving form
- moving line
- moving load
- moving part
- moving rail
- moving ramp
- moving stay
- moving walk
- moving wall
- moving wave
- moving-iron
- moving along
- moving files
- moving floor
- moving force
- moving forms
- moving grate
- moving image
- moving ridge
- moving table
- moving texts
- moving around
- moving bridge
- moving carpet
- moving charge
- moving cursor
- moving frames
- moving platen
- moving stairs
- moving average
- moving borders
- moving company
- moving contact
- moving element
- moving expense
- moving moraine
- moving picture
- moving traffic
- moving walkway
- moving weights
- moving averages