moving staircase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moving staircase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moving staircase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moving staircase.

Từ điển Anh Việt

  • moving staircase

    /'mu:viɳ'steəkeis/

    * danh từ

    cầu thang tự động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moving staircase

    Similar:

    escalator: a stairway whose steps move continuously on a circulating belt

    Synonyms: moving stairway