escalator clause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

escalator clause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm escalator clause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của escalator clause.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • escalator clause

    * kinh tế

    điều khoản điều chỉnh

    điều khoản trượt giá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • escalator clause

    a clause in a contract that provides for an increase or a decrease in wages or prices or benefits etc. depending on certain conditions (as a change in the cost of living index)

    Synonyms: escalator