escapism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
escapism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm escapism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của escapism.
Từ điển Anh Việt
escapism
/is'keipizm/
* danh từ (văn học)
khuynh hướng thoát ly thực tế
phái thoát ly thực tế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
escapism
Similar:
escape: an inclination to retreat from unpleasant realities through diversion or fantasy
romantic novels were her escape from the stress of daily life
his alcohol problem was a form of escapism