escalade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
escalade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm escalade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của escalade.
Từ điển Anh Việt
escalade
/,eskə'leid/
* danh từ
sự leo bằng thang
* ngoại động từ
leo (bằng thang)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
escalade
an act of scaling by the use of ladders (especially the walls of a fortification)
climb up and over
They had to escalade canyons to reach their destination