escudo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

escudo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm escudo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của escudo.

Từ điển Anh Việt

  • escudo

    /es'ku:dou/

    * danh từ, số nhiều escudos

    đồng etcuđô (tiền Bồ-đào-nha)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • escudo

    Similar:

    portuguese escudo: formerly the basic monetary unit of Portugal; equal to 100 centavo

    cape verde escudo: the basic unit of money on Cape Verde; equal to 100 centavos