cape verde escudo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cape verde escudo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cape verde escudo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cape verde escudo.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cape verde escudo
the basic unit of money on Cape Verde; equal to 100 centavos
Synonyms: escudo
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cape
- capek
- caper
- capet
- capelan
- capelin
- capella
- cape ann
- cape cod
- cape may
- capetian
- capeweed
- cape aloe
- cape fear
- cape hake
- cape head
- cape horn
- cape town
- cape york
- cape dagga
- cape sable
- cape tulip
- cape verde
- cape-gauge
- caper tree
- cape chisel
- cape colony
- caper sauce
- capercailie
- capercailye
- capercailze
- cape buffalo
- cape cod bay
- cape froward
- cape jasmine
- cape kennedy
- cape lobster
- cape passero
- caper family
- caper spurge
- capercaillie
- capercailzie
- cape flattery
- cape hatteras
- cape hyacinth
- cape marigold
- cape primrose
- cape province
- cape canaveral
- cape cod canal