cape verde escudo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cape verde escudo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cape verde escudo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cape verde escudo.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cape verde escudo

    the basic unit of money on Cape Verde; equal to 100 centavos

    Synonyms: escudo

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).