portuguese escudo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
portuguese escudo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm portuguese escudo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của portuguese escudo.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
portuguese escudo
formerly the basic monetary unit of Portugal; equal to 100 centavo
Synonyms: escudo
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).