escalation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
escalation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm escalation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của escalation.
Từ điển Anh Việt
escalation
/,eskə'leiʃn/
* danh từ
sự leo thang (chiến tranh)
bước leo thang (trong chiến tranh...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
escalation
an increase to counteract a perceived discrepancy
higher wages caused an escalation of prices
there was a gradual escalation of hostilities