esc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
esc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm esc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của esc.
Từ điển Anh Việt
esc
phím Esc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
esc
* kỹ thuật
toán & tin:
phím ESC
Từ liên quan
- esc
- escape
- escarp
- eschar
- eschew
- escort
- escrow
- escudo
- esc key
- escaped
- escapee
- escaper
- escheat
- escolar
- escribe
- escrows
- escalade
- escalate
- escallop
- escalope
- escapade
- escapism
- escapist
- escargot
- escarole
- eschalot
- eschaton
- eschewal
- escorial
- escribed
- esculent
- escalader
- escalator
- escapable
- escapeway
- esclandre
- escopette
- escucheon
- escadrille
- escalation
- escalators
- escalatory
- escape gas
- escape key
- escape tor
- escape way
- escape-esc
- escape-gas
- escapement
- escapology