escrow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
escrow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm escrow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của escrow.
Từ điển Anh Việt
escrow
/es'krou/
* danh từ
(pháp lý) bản giao kèo do người thứ ba gữ (để làm bằng)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
escrow
* kinh tế
chứng thư giao kèm điều kiện
chứng từ ủy thác giữ (để làm bằng chứng)
khế ước có điều kiện
khế ước giới chuyển di sản
khế ước lưu giữ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
escrow
a written agreement (or property or money) delivered to a third party or put in trust by one party to a contract to be returned after fulfillment of some condition