escrow account nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

escrow account nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm escrow account giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của escrow account.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • escrow account

    * kinh tế

    tài khoản có thời hạn

    tài khoản ghi sổ

    tài khoản lưu giữ

    tài khoản phong tỏa

    tài khoản ủy thác giữ