escheat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

escheat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm escheat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của escheat.

Từ điển Anh Việt

  • escheat

    /is'tʃi:t/

    * danh từ (pháp lý)

    sự không có người thừa kế; sự chuyển giao tài sản không có người thừa kế (cho nhà nước...)

    tài sản không có người thừa kế

    * ngoại động từ

    sung công (tài sản không có người thừa kế...)

    chuyển giao (tài sản không có người thừa kế...)

    * nội động từ

    được chuyển giao (làm tài sản không có người thừa kế)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • escheat

    * kinh tế

    đất đai, tài sản không có người thừa kế

    sung công

    tài sản sung công

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • escheat

    a reversion to the state (as the ultimate owner of property) in the absence of legal heirs

    the property that reverts to the state