escheatable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

escheatable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm escheatable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của escheatable.

Từ điển Anh Việt

  • escheatable

    xem escheat