esop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

esop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm esop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của esop.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • esop

    Similar:

    employee stock ownership plan: a program under which employees regularly accumulate shares and may ultimately assume control of the company

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).