esp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
esp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm esp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của esp.
Từ điển Anh Việt
esp
* (viết tắt)
Anh ngữ chuyên ngành (English for Specific Purposes)
Tri giác ngoại cảm (Extra sensory perception)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
esp
Similar:
clairvoyance: apparent power to perceive things that are not present to the senses
Synonyms: second sight, extrasensory perception, E.S.P.
Từ liên quan
- esp
- espy
- espoo
- espana
- espial
- espiel
- espier
- esprit
- esparto
- espouse
- espalier
- esparcet
- especial
- espousal
- espouser
- espresso
- espundia
- espagnole
- esperance
- esperanto
- espianage
- espionage
- esplanade
- espadrille
- especially
- espressivo
- esperantido
- esprit fort
- espagnoletle
- espichellite
- esperantidist
- espresso shop
- espresso maker
- espionage agent
- esprit de corps
- espionage network
- esprit de l'escalier
- esp (electronic point-of-sale)
- esp (electrostasic precipitator)