espalier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

espalier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm espalier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của espalier.

Từ điển Anh Việt

  • espalier

    /es'pæljə/

    * danh từ

    giàn đứng (dựa vào tường cho dây leo...)

    cây trồng ở giàn đứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • espalier

    a trellis on which ornamental shrub or fruit tree is trained to grow flat