espionage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
espionage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm espionage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của espionage.
Từ điển Anh Việt
espionage
* danh từ
hoạt động tình báo, hoạt động gián điệp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
espionage
* kỹ thuật
xây dựng:
gián điệp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
espionage
the systematic use of spies to get military or political secrets