espionage agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

espionage agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm espionage agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của espionage agent.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • espionage agent

    someone employed to spy on another country or business competitor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).