esp (electronic point-of-sale) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
esp (electronic point-of-sale) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm esp (electronic point-of-sale) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của esp (electronic point-of-sale).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
esp (electronic point-of-sale)
* kỹ thuật
điểm bán hàng điện tử
Từ liên quan
- esp
- espy
- espoo
- espana
- espial
- espiel
- espier
- esprit
- esparto
- espouse
- espalier
- esparcet
- especial
- espousal
- espouser
- espresso
- espundia
- espagnole
- esperance
- esperanto
- espianage
- espionage
- esplanade
- espadrille
- especially
- espressivo
- esperantido
- esprit fort
- espagnoletle
- espichellite
- esperantidist
- espresso shop
- espresso maker
- espionage agent
- esprit de corps
- espionage network
- esprit de l'escalier
- esp (electronic point-of-sale)
- esp (electrostasic precipitator)