esperance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

esperance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm esperance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của esperance.

Từ điển Anh Việt

  • esperance

    * danh từ

    (từ cổ, nghĩa cổ) hy vọng; chờ đợi