espresso nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

espresso nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm espresso giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của espresso.

Từ điển Anh Việt

  • espresso

    /es'presou/

    * danh từ

    máy pha cà phê (bằng) hơi

    tiệm cà phê hơi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • espresso

    strong black coffee brewed by forcing hot water under pressure through finely ground coffee beans