espianage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

espianage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm espianage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của espianage.

Từ điển Anh Việt

  • espianage

    /,espiə'nɑ:ʤ/

    * danh từ

    sự làm gián điệp; sự dùng gián điệp; tình báo