esplanade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
esplanade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm esplanade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của esplanade.
Từ điển Anh Việt
esplanade
/,esplə'neid/
* danh từ
(quân sự) khoảng đất giữa thành luỹ và thành phố
nơi dạo mát
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
esplanade
* kỹ thuật
khoảng trống
quảng trường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
esplanade
a long stretch of open level ground (paved or grassy) for walking beside the seashore