espana nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

espana nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm espana giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của espana.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • espana

    Similar:

    spain: a parliamentary monarchy in southwestern Europe on the Iberian Peninsula; a former colonial power

    Synonyms: Kingdom of Spain

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).