espadrille nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
espadrille nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm espadrille giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của espadrille.
Từ điển Anh Việt
espadrille
* danh từ
giày làm bằng vải bạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
espadrille
a sandal with a sole made of rope or rubber and a cloth upper part