esp (electrostasic precipitator) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
esp (electrostasic precipitator) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm esp (electrostasic precipitator) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của esp (electrostasic precipitator).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
esp (electrostasic precipitator)
* kỹ thuật
môi trường:
bộ kết tủa tĩnh điện
Từ liên quan
- esp
- espy
- espoo
- espana
- espial
- espiel
- espier
- esprit
- esparto
- espouse
- espalier
- esparcet
- especial
- espousal
- espouser
- espresso
- espundia
- espagnole
- esperance
- esperanto
- espianage
- espionage
- esplanade
- espadrille
- especially
- espressivo
- esperantido
- esprit fort
- espagnoletle
- espichellite
- esperantidist
- espresso shop
- espresso maker
- espionage agent
- esprit de corps
- espionage network
- esprit de l'escalier
- esp (electronic point-of-sale)
- esp (electrostasic precipitator)