espier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
espier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm espier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của espier.
Từ điển Anh Việt
espier
* danh từ
người do thám, người trinh thám
espier
* danh từ
người do thám, người trinh thám
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.