especial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
especial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm especial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của especial.
Từ điển Anh Việt
especial
/is'peʃəl/
* tính từ
đặc biệt, xuất sắc
riêng biệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
especial
surpassing what is common or usual or expected
he paid especial attention to her
exceptional kindness
a matter of particular and unusual importance
a special occasion
a special reason to confide in her
what's so special about the year 2000?
Synonyms: exceptional, particular, special