espy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

espy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm espy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của espy.

Từ điển Anh Việt

  • espy

    /is'pai/

    * ngoại động từ

    trông thấy, nhìn thấy, nhận thấy

Từ điển Anh Anh - Wordnet