clairvoyance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clairvoyance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clairvoyance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clairvoyance.

Từ điển Anh Việt

  • clairvoyance

    /kleə'vɔiəns/

    * danh từ

    khả năng nhìn thấu được cả những cái vô hình (bà đồng...)

    trí sáng suốt

Từ điển Anh Anh - Wordnet