second sight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

second sight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second sight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second sight.

Từ điển Anh Việt

  • second sight

    * danh từ

    linh cảm; khả năng cảm nhận trước được việc gì sắp xảy ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet