second sight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
second sight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second sight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second sight.
Từ điển Anh Việt
second sight
* danh từ
linh cảm; khả năng cảm nhận trước được việc gì sắp xảy ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
second sight
Similar:
clairvoyance: apparent power to perceive things that are not present to the senses
Synonyms: extrasensory perception, E.S.P., ESP
Từ liên quan
- second
- seconde
- secondo
- seconds
- seconded
- seconder
- secondly
- secondary
- second (s)
- second cut
- second tap
- second via
- secondhand
- secondment
- second base
- second best
- second deck
- second gear
- second half
- second hand
- second home
- second mate
- second sale
- second salt
- second wind
- second-best
- second-chop
- second-hand
- second-mark
- second-rate
- second-year
- secondarily
- second anode
- second class
- second flank
- second floor
- second joint
- second party
- second power
- second proof
- second reich
- second round
- second sight
- second sound
- second train
- second-class
- second-grade
- second-guess
- second-order
- second-rater