second sound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

second sound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second sound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second sound.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • second sound

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    âm bậc hai

    điện lạnh:

    âm thứ hai (ở heli siêu lỏng)