second proof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

second proof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second proof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second proof.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • second proof

    * kỹ thuật

    bản in thử thứ hai

    bông hai