second-rater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

second-rater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second-rater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second-rater.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • second-rater

    a person of second-rate ability or value

    a team of aging second-raters

    shone among the mediocrities who surrounded him

    Synonyms: mediocrity

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).