mediocrity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mediocrity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mediocrity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mediocrity.

Từ điển Anh Việt

  • mediocrity

    /,mi:di'ɔkriti/

    * danh từ

    tính chất xoàng, tính chất thường

    người xoàng, người thường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mediocrity

    Similar:

    averageness: ordinariness as a consequence of being average and not outstanding

    second-rater: a person of second-rate ability or value

    a team of aging second-raters

    shone among the mediocrities who surrounded him