second via nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

second via nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second via giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second via.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • second via

    * kinh tế

    liên hai (hối phiếu)