second power nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

second power nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second power giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second power.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • second power

    Similar:

    square: the product of two equal terms

    nine is the second power of three

    gravity is inversely proportional to the square of the distance

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).