second-best nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
second-best nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second-best giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second-best.
Từ điển Anh Việt
second-best
/'sekənd'best/
* tính từ
hạng hai, hạng nhì
to come off second-best
bị thua, bị đánh bại
Second-best
(Econ) (Tình trạng) tốt nhì.
+ Định lý tình trạng tốt nhì do R.G.Lipsey và K.Lancaster đưa ra, cho rằng nếu một trong những điều kiện của tối ưu PARETO không thể thực hiện được thì nói chung tình thế có thể đạt được tốt nhất (phương án tốt nhất thứ hai) chỉ có thể đạt được bằng cách thoát khỏi mọi điều kiện Pareto khác.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
second-best
* kinh tế
loại hai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
second-best
next to the best
his second-best bed
in second place
he came off second-best