second hand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
second hand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second hand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second hand.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
second hand
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
kim giây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
second hand
an intermediate person; used in the phrase `at second hand'
he could learn at second hand from books
hand marking seconds on a timepiece
from a source of previously owned goods
I prefer to buy second hand
Từ liên quan
- second
- seconde
- secondo
- seconds
- seconded
- seconder
- secondly
- secondary
- second (s)
- second cut
- second tap
- second via
- secondhand
- secondment
- second base
- second best
- second deck
- second gear
- second half
- second hand
- second home
- second mate
- second sale
- second salt
- second wind
- second-best
- second-chop
- second-hand
- second-mark
- second-rate
- second-year
- secondarily
- second anode
- second class
- second flank
- second floor
- second joint
- second party
- second power
- second proof
- second reich
- second round
- second sight
- second sound
- second train
- second-class
- second-grade
- second-guess
- second-order
- second-rater