second reich nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

second reich nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second reich giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second reich.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • second reich

    Similar:

    hohenzollern empire: the Reich when Hohenzollern monarchs ruled Germany (from 1871 to 1919)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).