second wind nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

second wind nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second wind giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second wind.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • second wind

    renewed energy or strength to continue an undertaking

    She had dinner and got a second wind to finish painting

    the employers, initially taken by surprise at the pace of developments, regained their second wind

    the return of relatively easy breathing after initial exhaustion during continuous exertion

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).