second gear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

second gear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second gear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second gear.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • second gear

    the gear that has the second lowest forward gear ratio in the gear box of a motor vehicle

    he had to shift down into second to make the hill

    Synonyms: second

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).