second-mark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

second-mark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second-mark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second-mark.

Từ điển Anh Việt

  • second-mark

    /'sekənd'reit/

    * danh từ

    dấu giây (")