second-rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
second-rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second-rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second-rate.
Từ điển Anh Việt
second-rate
/'sekənd'reit/
* tính từ
hạng nhì, loại thường (hàng hoá)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
second-rate
* kinh tế
loại hai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
second-rate
Similar:
mediocre: moderate to inferior in quality
they improved the quality from mediocre to above average