second-rateness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
second-rateness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second-rateness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second-rateness.
Từ điển Anh Việt
second-rateness
* danh từ
loại hạng thường (hàng hoá)