second anode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

second anode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second anode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second anode.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • second anode

    * kỹ thuật

    anôt tăng tốc

    anôt thứ hai